XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
42 |
Giải bảy |
024 |
Giải sáu |
4141 |
2308 |
6128 |
Giải năm |
0997 |
Giải tư |
97508 |
39733 |
72393 |
16615 |
78502 |
02424 |
37703 |
Giải ba |
98283 |
44378 |
Giải nhì |
24808 |
Giải nhất |
68119 |
Đặc biệt |
729537 |
Giải tám |
42 |
Giải bảy |
24 |
Giải sáu |
41 |
08 |
28 |
Giải năm |
97 |
Giải tư |
08 |
33 |
93 |
15 |
02 |
24 |
03 |
Giải ba |
83 |
78 |
Giải nhì |
08 |
Giải nhất |
19 |
Đặc biệt |
37 |
Giải tám |
42 |
Giải bảy |
024 |
Giải sáu |
141 |
308 |
128 |
Giải năm |
997 |
Giải tư |
508 |
733 |
393 |
615 |
502 |
424 |
703 |
Giải ba |
283 |
378 |
Giải nhì |
808 |
Giải nhất |
119 |
Đặc biệt |
537 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
03 |
08 |
08 |
08 |
15 |
19 |
24 |
24 |
28 |
33 |
37 |
41 |
42 |
78 |
83 |
93 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 03, 08, 08, 08 |
1 |
15, 19 |
2 |
24, 24, 28 |
3 |
33, 37 |
4 |
41, 42 |
5 |
|
6 |
|
7 |
78 |
8 |
83 |
9 |
93, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
41 |
2 |
02, 42 |
3 |
03, 33, 83, 93 |
4 |
24, 24 |
5 |
15 |
6 |
|
7 |
37, 97 |
8 |
08, 08, 08, 28, 78 |
9 |
19 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 16/1/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác