XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
52 |
Giải bảy |
236 |
Giải sáu |
6712 |
0166 |
5135 |
Giải năm |
9329 |
Giải tư |
04453 |
18857 |
85226 |
24659 |
01275 |
39620 |
79053 |
Giải ba |
36413 |
71060 |
Giải nhì |
46105 |
Giải nhất |
02845 |
Đặc biệt |
673475 |
Giải tám |
52 |
Giải bảy |
36 |
Giải sáu |
12 |
66 |
35 |
Giải năm |
29 |
Giải tư |
53 |
57 |
26 |
59 |
75 |
20 |
53 |
Giải ba |
13 |
60 |
Giải nhì |
05 |
Giải nhất |
45 |
Đặc biệt |
75 |
Giải tám |
52 |
Giải bảy |
236 |
Giải sáu |
712 |
166 |
135 |
Giải năm |
329 |
Giải tư |
453 |
857 |
226 |
659 |
275 |
620 |
053 |
Giải ba |
413 |
060 |
Giải nhì |
105 |
Giải nhất |
845 |
Đặc biệt |
475 |
Lô tô trực tiếp |
05 |
12 |
13 |
20 |
26 |
29 |
35 |
36 |
45 |
52 |
53 |
53 |
57 |
59 |
60 |
66 |
75 |
75 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05 |
1 |
12, 13 |
2 |
20, 26, 29 |
3 |
35, 36 |
4 |
45 |
5 |
52, 53, 53, 57, 59 |
6 |
60, 66 |
7 |
75, 75 |
8 |
|
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 60 |
1 |
|
2 |
12, 52 |
3 |
13, 53, 53 |
4 |
|
5 |
05, 35, 45, 75, 75 |
6 |
26, 36, 66 |
7 |
57 |
8 |
|
9 |
29, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 16/1/2019
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác