XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
72 |
Giải bảy |
539 |
Giải sáu |
6344 |
0547 |
2539 |
Giải năm |
7683 |
Giải tư |
72615 |
01193 |
24408 |
84383 |
08826 |
23848 |
57813 |
Giải ba |
33404 |
08351 |
Giải nhì |
67609 |
Giải nhất |
54217 |
Đặc biệt |
281753 |
Giải tám |
72 |
Giải bảy |
39 |
Giải sáu |
44 |
47 |
39 |
Giải năm |
83 |
Giải tư |
15 |
93 |
08 |
83 |
26 |
48 |
13 |
Giải ba |
04 |
51 |
Giải nhì |
09 |
Giải nhất |
17 |
Đặc biệt |
53 |
Giải tám |
72 |
Giải bảy |
539 |
Giải sáu |
344 |
547 |
539 |
Giải năm |
683 |
Giải tư |
615 |
193 |
408 |
383 |
826 |
848 |
813 |
Giải ba |
404 |
351 |
Giải nhì |
609 |
Giải nhất |
217 |
Đặc biệt |
753 |
Lô tô trực tiếp |
04 |
08 |
09 |
13 |
15 |
17 |
26 |
39 |
39 |
44 |
47 |
48 |
51 |
53 |
72 |
83 |
83 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04, 08, 09 |
1 |
13, 15, 17 |
2 |
26 |
3 |
39, 39 |
4 |
44, 47, 48 |
5 |
51, 53 |
6 |
|
7 |
72 |
8 |
83, 83 |
9 |
93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
51 |
2 |
72 |
3 |
13, 53, 83, 83, 93 |
4 |
04, 44 |
5 |
15 |
6 |
26 |
7 |
17, 47 |
8 |
08, 48 |
9 |
09, 39, 39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 16/1/2013
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác