Xổ Số Đà Nẵng ngày 16/1/2010
XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám | 95 | |||||||||||
Giải bảy | 949 | |||||||||||
Giải sáu | 5114 | 9865 | 9647 | |||||||||
Giải năm | 4802 | |||||||||||
Giải tư | 66086 | 51267 | 58828 | 50537 | ||||||||
40192 | 50411 | 52314 | ||||||||||
Giải ba | 17271 | 57124 | ||||||||||
Giải nhì | 73462 | |||||||||||
Giải nhất | 32045 | |||||||||||
Đặc biệt | 21019 |
Lô tô trực tiếp | ||||||||
02 | 11 | 14 | 14 | 19 | 24 | 28 | 37 | 45 |
47 | 49 | 62 | 65 | 67 | 71 | 86 | 92 | 95 |
Đầu | Lô tô |
0 | 02 |
1 | 11, 14, 14, 19 |
2 | 24, 28 |
3 | 37 |
4 | 45, 47, 49 |
5 | |
6 | 62, 65, 67 |
7 | 71 |
8 | 86 |
9 | 92, 95 |
Đuôi | Lô tô |
0 | |
1 | 11, 71 |
2 | 02, 62, 92 |
3 | |
4 | 14, 14, 24 |
5 | 45, 65, 95 |
6 | 86 |
7 | 37, 47, 67 |
8 | 28 |
9 | 19, 49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 16/1/2010
KQXS Miền Bắc | KQXS Đà Nẵng | KQXS Đắc Nông |
KQXS Quảng Ngãi | KQXS Bình Phước | KQXS TP. Hồ Chí Minh |
KQXS Hậu Giang | KQXS Long An |
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác