XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
42 |
Giải bảy |
157 |
Giải sáu |
6156 |
4836 |
7117 |
Giải năm |
3319 |
Giải tư |
80678 |
58615 |
14705 |
02578 |
35058 |
74909 |
33747 |
Giải ba |
61599 |
94764 |
Giải nhì |
63632 |
Giải nhất |
51311 |
Đặc biệt |
488060 |
Giải tám |
42 |
Giải bảy |
57 |
Giải sáu |
56 |
36 |
|
Giải năm |
19 |
Giải tư |
78 |
15 |
05 |
78 |
58 |
09 |
47 |
Giải ba |
99 |
64 |
Giải nhì |
32 |
Giải nhất |
11 |
Đặc biệt |
60 |
Giải tám |
42 |
Giải bảy |
157 |
Giải sáu |
156 |
836 |
|
Giải năm |
319 |
Giải tư |
678 |
615 |
705 |
578 |
058 |
909 |
747 |
Giải ba |
599 |
764 |
Giải nhì |
632 |
Giải nhất |
311 |
Đặc biệt |
060 |
Lô tô trực tiếp |
|
05 |
09 |
11 |
15 |
19 |
32 |
36 |
42 |
47 |
56 |
57 |
58 |
60 |
64 |
78 |
78 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 05, 09 |
1 |
11, 15, 19 |
2 |
|
3 |
32, 36 |
4 |
42, 47 |
5 |
56, 57, 58 |
6 |
60, 64 |
7 |
78, 78 |
8 |
|
9 |
99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 60 |
1 |
11 |
2 |
32, 42 |
3 |
|
4 |
64 |
5 |
05, 15 |
6 |
36, 56 |
7 |
47, 57 |
8 |
58, 78, 78 |
9 |
09, 19, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 15/9/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác