XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
79 |
Giải bảy |
351 |
Giải sáu |
3703 |
0716 |
8344 |
Giải năm |
2157 |
Giải tư |
87444 |
66045 |
84977 |
32901 |
14640 |
35908 |
69911 |
Giải ba |
37409 |
72771 |
Giải nhì |
15553 |
Giải nhất |
68144 |
Đặc biệt |
415366 |
Giải tám |
79 |
Giải bảy |
51 |
Giải sáu |
03 |
16 |
|
Giải năm |
57 |
Giải tư |
44 |
45 |
77 |
01 |
40 |
08 |
11 |
Giải ba |
09 |
71 |
Giải nhì |
53 |
Giải nhất |
44 |
Đặc biệt |
66 |
Giải tám |
79 |
Giải bảy |
351 |
Giải sáu |
703 |
716 |
|
Giải năm |
157 |
Giải tư |
444 |
045 |
977 |
901 |
640 |
908 |
911 |
Giải ba |
409 |
771 |
Giải nhì |
553 |
Giải nhất |
144 |
Đặc biệt |
366 |
Lô tô trực tiếp |
|
01 |
03 |
08 |
09 |
11 |
16 |
40 |
44 |
44 |
45 |
51 |
53 |
57 |
66 |
71 |
77 |
79 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01, 03, 08, 09 |
1 |
11, 16 |
2 |
|
3 |
|
4 |
40, 44, 44, 45 |
5 |
51, 53, 57 |
6 |
66 |
7 |
71, 77, 79 |
8 |
|
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 40 |
1 |
01, 11, 51, 71 |
2 |
|
3 |
03, 53 |
4 |
44, 44 |
5 |
45 |
6 |
16, 66 |
7 |
57, 77 |
8 |
08 |
9 |
09, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 15/4/2023
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác