XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
11 |
Giải bảy |
529 |
Giải sáu |
1479 |
9995 |
0030 |
Giải năm |
1874 |
Giải tư |
41991 |
81609 |
96340 |
81428 |
07207 |
24851 |
38718 |
Giải ba |
24420 |
56115 |
Giải nhì |
64033 |
Giải nhất |
86114 |
Đặc biệt |
904273 |
Giải tám |
11 |
Giải bảy |
29 |
Giải sáu |
79 |
95 |
30 |
Giải năm |
74 |
Giải tư |
91 |
09 |
40 |
28 |
07 |
51 |
18 |
Giải ba |
20 |
15 |
Giải nhì |
33 |
Giải nhất |
14 |
Đặc biệt |
73 |
Giải tám |
11 |
Giải bảy |
529 |
Giải sáu |
479 |
995 |
030 |
Giải năm |
874 |
Giải tư |
991 |
609 |
340 |
428 |
207 |
851 |
718 |
Giải ba |
420 |
115 |
Giải nhì |
033 |
Giải nhất |
114 |
Đặc biệt |
273 |
Lô tô trực tiếp |
07 |
09 |
11 |
14 |
15 |
18 |
20 |
28 |
29 |
30 |
33 |
40 |
51 |
73 |
74 |
79 |
91 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
07, 09 |
1 |
11, 14, 15, 18 |
2 |
20, 28, 29 |
3 |
30, 33 |
4 |
40 |
5 |
51 |
6 |
|
7 |
73, 74, 79 |
8 |
|
9 |
91, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 30, 40 |
1 |
11, 51, 91 |
2 |
|
3 |
33, 73 |
4 |
14, 74 |
5 |
15, 95 |
6 |
|
7 |
07 |
8 |
18, 28 |
9 |
09, 29, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 15/4/2017
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác