XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
32 |
Giải bảy |
459 |
Giải sáu |
2055 |
8528 |
1235 |
Giải năm |
0195 |
Giải tư |
14132 |
14373 |
27143 |
97639 |
72678 |
41755 |
21592 |
Giải ba |
86607 |
89009 |
Giải nhì |
83897 |
Giải nhất |
05052 |
Đặc biệt |
096203 |
Giải tám |
32 |
Giải bảy |
59 |
Giải sáu |
55 |
28 |
35 |
Giải năm |
95 |
Giải tư |
32 |
73 |
43 |
39 |
78 |
55 |
92 |
Giải ba |
07 |
09 |
Giải nhì |
97 |
Giải nhất |
52 |
Đặc biệt |
03 |
Giải tám |
32 |
Giải bảy |
459 |
Giải sáu |
055 |
528 |
235 |
Giải năm |
195 |
Giải tư |
132 |
373 |
143 |
639 |
678 |
755 |
592 |
Giải ba |
607 |
009 |
Giải nhì |
897 |
Giải nhất |
052 |
Đặc biệt |
203 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
07 |
09 |
28 |
32 |
32 |
35 |
39 |
43 |
52 |
55 |
55 |
59 |
73 |
78 |
92 |
95 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 07, 09 |
1 |
|
2 |
28 |
3 |
32, 32, 35, 39 |
4 |
43 |
5 |
52, 55, 55, 59 |
6 |
|
7 |
73, 78 |
8 |
|
9 |
92, 95, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
|
2 |
32, 32, 52, 92 |
3 |
03, 43, 73 |
4 |
|
5 |
35, 55, 55, 95 |
6 |
|
7 |
07, 97 |
8 |
28, 78 |
9 |
09, 39, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 15/4/2015
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác