XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
39 |
Giải bảy |
518 |
Giải sáu |
7561 |
4770 |
7513 |
Giải năm |
3729 |
Giải tư |
72484 |
00048 |
06400 |
87693 |
74725 |
36441 |
26952 |
Giải ba |
32919 |
61964 |
Giải nhì |
16989 |
Giải nhất |
85112 |
Đặc biệt |
487631 |
Giải tám |
39 |
Giải bảy |
18 |
Giải sáu |
61 |
70 |
13 |
Giải năm |
29 |
Giải tư |
84 |
48 |
00 |
93 |
25 |
41 |
52 |
Giải ba |
19 |
64 |
Giải nhì |
89 |
Giải nhất |
12 |
Đặc biệt |
31 |
Giải tám |
39 |
Giải bảy |
518 |
Giải sáu |
561 |
770 |
513 |
Giải năm |
729 |
Giải tư |
484 |
048 |
400 |
693 |
725 |
441 |
952 |
Giải ba |
919 |
964 |
Giải nhì |
989 |
Giải nhất |
112 |
Đặc biệt |
631 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
12 |
13 |
18 |
19 |
25 |
29 |
31 |
39 |
41 |
48 |
52 |
61 |
64 |
70 |
84 |
89 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00 |
1 |
12, 13, 18, 19 |
2 |
25, 29 |
3 |
31, 39 |
4 |
41, 48 |
5 |
52 |
6 |
61, 64 |
7 |
70 |
8 |
84, 89 |
9 |
93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 70 |
1 |
31, 41, 61 |
2 |
12, 52 |
3 |
13, 93 |
4 |
64, 84 |
5 |
25 |
6 |
|
7 |
|
8 |
18, 48 |
9 |
19, 29, 39, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 15/3/2014
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác