XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
40 |
Giải bảy |
153 |
Giải sáu |
2407 |
7228 |
1668 |
Giải năm |
3845 |
Giải tư |
38098 |
38140 |
00935 |
16063 |
98799 |
32631 |
19694 |
Giải ba |
82172 |
55432 |
Giải nhì |
64197 |
Giải nhất |
53798 |
Đặc biệt |
733872 |
Giải tám |
40 |
Giải bảy |
53 |
Giải sáu |
07 |
28 |
|
Giải năm |
45 |
Giải tư |
98 |
40 |
35 |
63 |
99 |
31 |
94 |
Giải ba |
72 |
32 |
Giải nhì |
97 |
Giải nhất |
98 |
Đặc biệt |
72 |
Giải tám |
40 |
Giải bảy |
153 |
Giải sáu |
407 |
228 |
|
Giải năm |
845 |
Giải tư |
098 |
140 |
935 |
063 |
799 |
631 |
694 |
Giải ba |
172 |
432 |
Giải nhì |
197 |
Giải nhất |
798 |
Đặc biệt |
872 |
Lô tô trực tiếp |
|
07 |
28 |
31 |
32 |
35 |
40 |
40 |
45 |
53 |
63 |
72 |
72 |
94 |
97 |
98 |
98 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 07 |
1 |
|
2 |
28 |
3 |
31, 32, 35 |
4 |
40, 40, 45 |
5 |
53 |
6 |
63 |
7 |
72, 72 |
8 |
|
9 |
94, 97, 98, 98, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 40, 40 |
1 |
31 |
2 |
32, 72, 72 |
3 |
53, 63 |
4 |
94 |
5 |
35, 45 |
6 |
|
7 |
07, 97 |
8 |
28, 98, 98 |
9 |
99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 15/11/2023
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác