XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
53 |
Giải bảy |
186 |
Giải sáu |
3822 |
1041 |
2263 |
Giải năm |
7596 |
Giải tư |
90781 |
89110 |
88752 |
18781 |
15730 |
87673 |
87197 |
Giải ba |
68591 |
27351 |
Giải nhì |
61983 |
Giải nhất |
18796 |
Đặc biệt |
15173 |
Giải tám |
53 |
Giải bảy |
86 |
Giải sáu |
22 |
41 |
63 |
Giải năm |
96 |
Giải tư |
81 |
10 |
52 |
81 |
30 |
73 |
97 |
Giải ba |
91 |
51 |
Giải nhì |
83 |
Giải nhất |
96 |
Đặc biệt |
73 |
Giải tám |
53 |
Giải bảy |
186 |
Giải sáu |
822 |
041 |
263 |
Giải năm |
596 |
Giải tư |
781 |
110 |
752 |
781 |
730 |
673 |
197 |
Giải ba |
591 |
351 |
Giải nhì |
983 |
Giải nhất |
796 |
Đặc biệt |
173 |
Lô tô trực tiếp |
10 |
22 |
30 |
41 |
51 |
52 |
53 |
63 |
73 |
73 |
81 |
81 |
83 |
86 |
91 |
96 |
96 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
10 |
2 |
22 |
3 |
30 |
4 |
41 |
5 |
51, 52, 53 |
6 |
63 |
7 |
73, 73 |
8 |
81, 81, 83, 86 |
9 |
91, 96, 96, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 30 |
1 |
41, 51, 81, 81, 91 |
2 |
22, 52 |
3 |
53, 63, 73, 73, 83 |
4 |
|
5 |
|
6 |
86, 96, 96 |
7 |
97 |
8 |
|
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 15/10/2016
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác