XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
43 |
Giải bảy |
291 |
Giải sáu |
8880 |
9340 |
1713 |
Giải năm |
5719 |
Giải tư |
98775 |
95730 |
09977 |
30719 |
56365 |
78707 |
16307 |
Giải ba |
75627 |
37560 |
Giải nhì |
97933 |
Giải nhất |
74315 |
Đặc biệt |
921365 |
Giải tám |
43 |
Giải bảy |
91 |
Giải sáu |
80 |
40 |
13 |
Giải năm |
19 |
Giải tư |
75 |
30 |
77 |
19 |
65 |
07 |
07 |
Giải ba |
27 |
60 |
Giải nhì |
33 |
Giải nhất |
15 |
Đặc biệt |
65 |
Giải tám |
43 |
Giải bảy |
291 |
Giải sáu |
880 |
340 |
713 |
Giải năm |
719 |
Giải tư |
775 |
730 |
977 |
719 |
365 |
707 |
307 |
Giải ba |
627 |
560 |
Giải nhì |
933 |
Giải nhất |
315 |
Đặc biệt |
365 |
Lô tô trực tiếp |
07 |
07 |
13 |
15 |
19 |
19 |
27 |
30 |
33 |
40 |
43 |
60 |
65 |
65 |
75 |
77 |
80 |
91 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
07, 07 |
1 |
13, 15, 19, 19 |
2 |
27 |
3 |
30, 33 |
4 |
40, 43 |
5 |
|
6 |
60, 65, 65 |
7 |
75, 77 |
8 |
80 |
9 |
91 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 40, 60, 80 |
1 |
91 |
2 |
|
3 |
13, 33, 43 |
4 |
|
5 |
15, 65, 65, 75 |
6 |
|
7 |
07, 07, 27, 77 |
8 |
|
9 |
19, 19 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 15/10/2014
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác