XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
97 |
Giải bảy |
534 |
Giải sáu |
4379 |
3852 |
1284 |
Giải năm |
4535 |
Giải tư |
04336 |
54907 |
12154 |
14611 |
77485 |
28023 |
03050 |
Giải ba |
92679 |
64147 |
Giải nhì |
64526 |
Giải nhất |
20206 |
Đặc biệt |
84774 |
Giải tám |
97 |
Giải bảy |
34 |
Giải sáu |
79 |
52 |
84 |
Giải năm |
35 |
Giải tư |
36 |
07 |
54 |
11 |
85 |
23 |
50 |
Giải ba |
79 |
47 |
Giải nhì |
26 |
Giải nhất |
06 |
Đặc biệt |
74 |
Giải tám |
97 |
Giải bảy |
534 |
Giải sáu |
379 |
852 |
284 |
Giải năm |
535 |
Giải tư |
336 |
907 |
154 |
611 |
485 |
023 |
050 |
Giải ba |
679 |
147 |
Giải nhì |
526 |
Giải nhất |
206 |
Đặc biệt |
774 |
Lô tô trực tiếp |
06 |
07 |
11 |
23 |
26 |
34 |
35 |
36 |
47 |
50 |
52 |
54 |
74 |
79 |
79 |
84 |
85 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
06, 07 |
1 |
11 |
2 |
23, 26 |
3 |
34, 35, 36 |
4 |
47 |
5 |
50, 52, 54 |
6 |
|
7 |
74, 79, 79 |
8 |
84, 85 |
9 |
97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50 |
1 |
11 |
2 |
52 |
3 |
23 |
4 |
34, 54, 74, 84 |
5 |
35, 85 |
6 |
06, 26, 36 |
7 |
07, 47, 97 |
8 |
|
9 |
79, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 15/10/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác