XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
32 |
Giải bảy |
964 |
Giải sáu |
1569 |
7785 |
1417 |
Giải năm |
0954 |
Giải tư |
44217 |
26208 |
13387 |
62037 |
03530 |
77758 |
90104 |
Giải ba |
28088 |
52083 |
Giải nhì |
97565 |
Giải nhất |
88191 |
Đặc biệt |
470618 |
Giải tám |
32 |
Giải bảy |
64 |
Giải sáu |
69 |
85 |
|
Giải năm |
54 |
Giải tư |
17 |
08 |
87 |
37 |
30 |
58 |
04 |
Giải ba |
88 |
83 |
Giải nhì |
65 |
Giải nhất |
91 |
Đặc biệt |
18 |
Giải tám |
32 |
Giải bảy |
964 |
Giải sáu |
569 |
785 |
|
Giải năm |
954 |
Giải tư |
217 |
208 |
387 |
037 |
530 |
758 |
104 |
Giải ba |
088 |
083 |
Giải nhì |
565 |
Giải nhất |
191 |
Đặc biệt |
618 |
Lô tô trực tiếp |
|
04 |
08 |
17 |
18 |
30 |
32 |
37 |
54 |
58 |
64 |
65 |
69 |
83 |
85 |
87 |
88 |
91 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 04, 08 |
1 |
17, 18 |
2 |
|
3 |
30, 32, 37 |
4 |
|
5 |
54, 58 |
6 |
64, 65, 69 |
7 |
|
8 |
83, 85, 87, 88 |
9 |
91 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 30 |
1 |
91 |
2 |
32 |
3 |
83 |
4 |
04, 54, 64 |
5 |
65, 85 |
6 |
|
7 |
17, 37, 87 |
8 |
08, 18, 58, 88 |
9 |
69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 14/8/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác