XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
56 |
Giải bảy |
591 |
Giải sáu |
7479 |
4247 |
1944 |
Giải năm |
6898 |
Giải tư |
79723 |
24717 |
79095 |
39491 |
11124 |
07456 |
94270 |
Giải ba |
11094 |
40212 |
Giải nhì |
00877 |
Giải nhất |
40654 |
Đặc biệt |
512793 |
Giải tám |
56 |
Giải bảy |
91 |
Giải sáu |
79 |
47 |
|
Giải năm |
98 |
Giải tư |
23 |
17 |
95 |
91 |
24 |
56 |
70 |
Giải ba |
94 |
12 |
Giải nhì |
77 |
Giải nhất |
54 |
Đặc biệt |
93 |
Giải tám |
56 |
Giải bảy |
591 |
Giải sáu |
479 |
247 |
|
Giải năm |
898 |
Giải tư |
723 |
717 |
095 |
491 |
124 |
456 |
270 |
Giải ba |
094 |
212 |
Giải nhì |
877 |
Giải nhất |
654 |
Đặc biệt |
793 |
Lô tô trực tiếp |
|
12 |
17 |
23 |
24 |
47 |
54 |
56 |
56 |
70 |
77 |
79 |
91 |
91 |
93 |
94 |
95 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
12, 17 |
2 |
23, 24 |
3 |
|
4 |
47 |
5 |
54, 56, 56 |
6 |
|
7 |
70, 77, 79 |
8 |
|
9 |
91, 91, 93, 94, 95, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 70 |
1 |
91, 91 |
2 |
12 |
3 |
23, 93 |
4 |
24, 54, 94 |
5 |
95 |
6 |
56, 56 |
7 |
17, 47, 77 |
8 |
98 |
9 |
79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 14/5/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác