XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
57 |
Giải bảy |
568 |
Giải sáu |
6626 |
6289 |
8216 |
Giải năm |
3999 |
Giải tư |
11549 |
51709 |
54851 |
39292 |
81549 |
84711 |
73895 |
Giải ba |
17872 |
53843 |
Giải nhì |
86258 |
Giải nhất |
17640 |
Đặc biệt |
161597 |
Giải tám |
57 |
Giải bảy |
68 |
Giải sáu |
26 |
89 |
|
Giải năm |
99 |
Giải tư |
49 |
09 |
51 |
92 |
49 |
11 |
95 |
Giải ba |
72 |
43 |
Giải nhì |
58 |
Giải nhất |
40 |
Đặc biệt |
97 |
Giải tám |
57 |
Giải bảy |
568 |
Giải sáu |
626 |
289 |
|
Giải năm |
999 |
Giải tư |
549 |
709 |
851 |
292 |
549 |
711 |
895 |
Giải ba |
872 |
843 |
Giải nhì |
258 |
Giải nhất |
640 |
Đặc biệt |
597 |
Lô tô trực tiếp |
|
09 |
11 |
26 |
40 |
43 |
49 |
49 |
51 |
57 |
58 |
68 |
72 |
89 |
92 |
95 |
97 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 09 |
1 |
11 |
2 |
26 |
3 |
|
4 |
40, 43, 49, 49 |
5 |
51, 57, 58 |
6 |
68 |
7 |
72 |
8 |
89 |
9 |
92, 95, 97, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 40 |
1 |
11, 51 |
2 |
72, 92 |
3 |
43 |
4 |
|
5 |
95 |
6 |
26 |
7 |
57, 97 |
8 |
58, 68 |
9 |
09, 49, 49, 89, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 13/5/2023
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác