XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
15 |
Giải bảy |
284 |
Giải sáu |
8695 |
1110 |
7886 |
Giải năm |
8115 |
Giải tư |
13233 |
59832 |
80167 |
73909 |
89459 |
08644 |
02709 |
Giải ba |
85278 |
18495 |
Giải nhì |
31258 |
Giải nhất |
36140 |
Đặc biệt |
590891 |
Giải tám |
15 |
Giải bảy |
84 |
Giải sáu |
95 |
10 |
|
Giải năm |
15 |
Giải tư |
33 |
32 |
67 |
09 |
59 |
44 |
09 |
Giải ba |
78 |
95 |
Giải nhì |
58 |
Giải nhất |
40 |
Đặc biệt |
91 |
Giải tám |
15 |
Giải bảy |
284 |
Giải sáu |
695 |
110 |
|
Giải năm |
115 |
Giải tư |
233 |
832 |
167 |
909 |
459 |
644 |
709 |
Giải ba |
278 |
495 |
Giải nhì |
258 |
Giải nhất |
140 |
Đặc biệt |
891 |
Lô tô trực tiếp |
|
09 |
09 |
10 |
15 |
15 |
32 |
33 |
40 |
44 |
58 |
59 |
67 |
78 |
84 |
91 |
95 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 09, 09 |
1 |
10, 15, 15 |
2 |
|
3 |
32, 33 |
4 |
40, 44 |
5 |
58, 59 |
6 |
67 |
7 |
78 |
8 |
84 |
9 |
91, 95, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10, 40 |
1 |
91 |
2 |
32 |
3 |
33 |
4 |
44, 84 |
5 |
15, 15, 95, 95 |
6 |
|
7 |
67 |
8 |
58, 78 |
9 |
09, 09, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 13/4/2024
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác