XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
93 |
Giải bảy |
895 |
Giải sáu |
3792 |
2065 |
9464 |
Giải năm |
1355 |
Giải tư |
22177 |
26913 |
19509 |
65160 |
38531 |
96992 |
15698 |
Giải ba |
85082 |
03485 |
Giải nhì |
98341 |
Giải nhất |
94365 |
Đặc biệt |
278820 |
Giải tám |
93 |
Giải bảy |
95 |
Giải sáu |
92 |
65 |
|
Giải năm |
55 |
Giải tư |
77 |
13 |
09 |
60 |
31 |
92 |
98 |
Giải ba |
82 |
85 |
Giải nhì |
41 |
Giải nhất |
65 |
Đặc biệt |
20 |
Giải tám |
93 |
Giải bảy |
895 |
Giải sáu |
792 |
065 |
|
Giải năm |
355 |
Giải tư |
177 |
913 |
509 |
160 |
531 |
992 |
698 |
Giải ba |
082 |
485 |
Giải nhì |
341 |
Giải nhất |
365 |
Đặc biệt |
820 |
Lô tô trực tiếp |
|
09 |
13 |
20 |
31 |
41 |
55 |
60 |
65 |
65 |
77 |
82 |
85 |
92 |
92 |
93 |
95 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 09 |
1 |
13 |
2 |
20 |
3 |
31 |
4 |
41 |
5 |
55 |
6 |
60, 65, 65 |
7 |
77 |
8 |
82, 85 |
9 |
92, 92, 93, 95, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 20, 60 |
1 |
31, 41 |
2 |
82, 92, 92 |
3 |
13, 93 |
4 |
|
5 |
55, 65, 65, 85, 95 |
6 |
|
7 |
77 |
8 |
98 |
9 |
09 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 13/12/2023
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác