XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
249 |
Giải sáu |
8451 |
0028 |
7184 |
Giải năm |
4948 |
Giải tư |
68900 |
67061 |
85983 |
43307 |
74524 |
85039 |
72393 |
Giải ba |
76175 |
86926 |
Giải nhì |
99757 |
Giải nhất |
09440 |
Đặc biệt |
094286 |
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
49 |
Giải sáu |
51 |
28 |
|
Giải năm |
48 |
Giải tư |
00 |
61 |
83 |
07 |
24 |
39 |
93 |
Giải ba |
75 |
26 |
Giải nhì |
57 |
Giải nhất |
40 |
Đặc biệt |
86 |
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
249 |
Giải sáu |
451 |
028 |
|
Giải năm |
948 |
Giải tư |
900 |
061 |
983 |
307 |
524 |
039 |
393 |
Giải ba |
175 |
926 |
Giải nhì |
757 |
Giải nhất |
440 |
Đặc biệt |
286 |
Lô tô trực tiếp |
|
00 |
07 |
24 |
26 |
28 |
39 |
40 |
45 |
48 |
49 |
51 |
57 |
61 |
75 |
83 |
86 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00, 07 |
1 |
|
2 |
24, 26, 28 |
3 |
39 |
4 |
40, 45, 48, 49 |
5 |
51, 57 |
6 |
61 |
7 |
75 |
8 |
83, 86 |
9 |
93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 40 |
1 |
51, 61 |
2 |
|
3 |
83, 93 |
4 |
24 |
5 |
45, 75 |
6 |
26, 86 |
7 |
07, 57 |
8 |
28, 48 |
9 |
39, 49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 13/11/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác