XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
87 |
Giải bảy |
038 |
Giải sáu |
0108 |
6385 |
9511 |
Giải năm |
7739 |
Giải tư |
86953 |
02420 |
83674 |
52598 |
04385 |
14586 |
24082 |
Giải ba |
67463 |
24160 |
Giải nhì |
96570 |
Giải nhất |
63067 |
Đặc biệt |
673582 |
Giải tám |
87 |
Giải bảy |
38 |
Giải sáu |
08 |
85 |
11 |
Giải năm |
39 |
Giải tư |
53 |
20 |
74 |
98 |
85 |
86 |
82 |
Giải ba |
63 |
60 |
Giải nhì |
70 |
Giải nhất |
67 |
Đặc biệt |
82 |
Giải tám |
87 |
Giải bảy |
038 |
Giải sáu |
108 |
385 |
511 |
Giải năm |
739 |
Giải tư |
953 |
420 |
674 |
598 |
385 |
586 |
082 |
Giải ba |
463 |
160 |
Giải nhì |
570 |
Giải nhất |
067 |
Đặc biệt |
582 |
Lô tô trực tiếp |
08 |
11 |
20 |
38 |
39 |
53 |
60 |
63 |
67 |
70 |
74 |
82 |
82 |
85 |
85 |
86 |
87 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
08 |
1 |
11 |
2 |
20 |
3 |
38, 39 |
4 |
|
5 |
53 |
6 |
60, 63, 67 |
7 |
70, 74 |
8 |
82, 82, 85, 85, 86, 87 |
9 |
98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 60, 70 |
1 |
11 |
2 |
82, 82 |
3 |
53, 63 |
4 |
74 |
5 |
85, 85 |
6 |
86 |
7 |
67, 87 |
8 |
08, 38, 98 |
9 |
39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 13/11/2019
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác