XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
92 |
Giải bảy |
860 |
Giải sáu |
4032 |
1791 |
8273 |
Giải năm |
1304 |
Giải tư |
67750 |
89710 |
16340 |
49251 |
89808 |
70862 |
83269 |
Giải ba |
44047 |
89183 |
Giải nhì |
77718 |
Giải nhất |
42032 |
Đặc biệt |
05784 |
Giải tám |
92 |
Giải bảy |
60 |
Giải sáu |
32 |
91 |
73 |
Giải năm |
04 |
Giải tư |
50 |
10 |
40 |
51 |
08 |
62 |
69 |
Giải ba |
47 |
83 |
Giải nhì |
18 |
Giải nhất |
32 |
Đặc biệt |
84 |
Giải tám |
92 |
Giải bảy |
860 |
Giải sáu |
032 |
791 |
273 |
Giải năm |
304 |
Giải tư |
750 |
710 |
340 |
251 |
808 |
862 |
269 |
Giải ba |
047 |
183 |
Giải nhì |
718 |
Giải nhất |
032 |
Đặc biệt |
784 |
Lô tô trực tiếp |
04 |
08 |
10 |
18 |
32 |
32 |
40 |
47 |
50 |
51 |
60 |
62 |
69 |
73 |
83 |
84 |
91 |
92 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04, 08 |
1 |
10, 18 |
2 |
|
3 |
32, 32 |
4 |
40, 47 |
5 |
50, 51 |
6 |
60, 62, 69 |
7 |
73 |
8 |
83, 84 |
9 |
91, 92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 40, 50, 60 |
1 |
51, 91 |
2 |
32, 32, 62, 92 |
3 |
73, 83 |
4 |
04, 84 |
5 |
|
6 |
|
7 |
47 |
8 |
08, 18 |
9 |
69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 13/11/2010
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác