XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
29 |
Giải bảy |
076 |
Giải sáu |
0150 |
0831 |
1870 |
Giải năm |
3343 |
Giải tư |
02908 |
78714 |
89959 |
23899 |
93422 |
97276 |
34267 |
Giải ba |
35947 |
86069 |
Giải nhì |
33526 |
Giải nhất |
75698 |
Đặc biệt |
229077 |
Giải tám |
29 |
Giải bảy |
76 |
Giải sáu |
50 |
31 |
|
Giải năm |
43 |
Giải tư |
08 |
14 |
59 |
99 |
22 |
76 |
67 |
Giải ba |
47 |
69 |
Giải nhì |
26 |
Giải nhất |
98 |
Đặc biệt |
77 |
Giải tám |
29 |
Giải bảy |
076 |
Giải sáu |
150 |
831 |
|
Giải năm |
343 |
Giải tư |
908 |
714 |
959 |
899 |
422 |
276 |
267 |
Giải ba |
947 |
069 |
Giải nhì |
526 |
Giải nhất |
698 |
Đặc biệt |
077 |
Lô tô trực tiếp |
|
08 |
14 |
22 |
26 |
29 |
31 |
43 |
47 |
50 |
59 |
67 |
69 |
76 |
76 |
77 |
98 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 08 |
1 |
14 |
2 |
22, 26, 29 |
3 |
31 |
4 |
43, 47 |
5 |
50, 59 |
6 |
67, 69 |
7 |
76, 76, 77 |
8 |
|
9 |
98, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 50 |
1 |
31 |
2 |
22 |
3 |
43 |
4 |
14 |
5 |
|
6 |
26, 76, 76 |
7 |
47, 67, 77 |
8 |
08, 98 |
9 |
29, 59, 69, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 12/8/2023
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác