XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
083 |
Giải sáu |
3708 |
8863 |
1089 |
Giải năm |
3500 |
Giải tư |
99580 |
49177 |
67296 |
80410 |
56128 |
56941 |
04795 |
Giải ba |
99754 |
28326 |
Giải nhì |
17436 |
Giải nhất |
12179 |
Đặc biệt |
573319 |
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
83 |
Giải sáu |
08 |
63 |
89 |
Giải năm |
00 |
Giải tư |
80 |
77 |
96 |
10 |
28 |
41 |
95 |
Giải ba |
54 |
26 |
Giải nhì |
36 |
Giải nhất |
79 |
Đặc biệt |
19 |
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
083 |
Giải sáu |
708 |
863 |
089 |
Giải năm |
500 |
Giải tư |
580 |
177 |
296 |
410 |
128 |
941 |
795 |
Giải ba |
754 |
326 |
Giải nhì |
436 |
Giải nhất |
179 |
Đặc biệt |
319 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
08 |
10 |
19 |
26 |
28 |
36 |
41 |
54 |
63 |
77 |
79 |
80 |
80 |
83 |
89 |
95 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 08 |
1 |
10, 19 |
2 |
26, 28 |
3 |
36 |
4 |
41 |
5 |
54 |
6 |
63 |
7 |
77, 79 |
8 |
80, 80, 83, 89 |
9 |
95, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 10, 80, 80 |
1 |
41 |
2 |
|
3 |
63, 83 |
4 |
54 |
5 |
95 |
6 |
26, 36, 96 |
7 |
77 |
8 |
08, 28 |
9 |
19, 79, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 12/3/2014
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác