XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
31 |
Giải bảy |
737 |
Giải sáu |
1910 |
8264 |
0398 |
Giải năm |
3831 |
Giải tư |
57135 |
71118 |
43128 |
14016 |
46753 |
04407 |
47154 |
Giải ba |
97846 |
33473 |
Giải nhì |
97100 |
Giải nhất |
90809 |
Đặc biệt |
75186 |
Giải tám |
31 |
Giải bảy |
37 |
Giải sáu |
10 |
64 |
98 |
Giải năm |
31 |
Giải tư |
35 |
18 |
28 |
16 |
53 |
07 |
54 |
Giải ba |
46 |
73 |
Giải nhì |
00 |
Giải nhất |
09 |
Đặc biệt |
86 |
Giải tám |
31 |
Giải bảy |
737 |
Giải sáu |
910 |
264 |
398 |
Giải năm |
831 |
Giải tư |
135 |
118 |
128 |
016 |
753 |
407 |
154 |
Giải ba |
846 |
473 |
Giải nhì |
100 |
Giải nhất |
809 |
Đặc biệt |
186 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
07 |
09 |
10 |
16 |
18 |
28 |
31 |
31 |
35 |
37 |
46 |
53 |
54 |
64 |
73 |
86 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 07, 09 |
1 |
10, 16, 18 |
2 |
28 |
3 |
31, 31, 35, 37 |
4 |
46 |
5 |
53, 54 |
6 |
64 |
7 |
73 |
8 |
86 |
9 |
98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 10 |
1 |
31, 31 |
2 |
|
3 |
53, 73 |
4 |
54, 64 |
5 |
35 |
6 |
16, 46, 86 |
7 |
07, 37 |
8 |
18, 28, 98 |
9 |
09 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 12/3/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác