XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
16 |
Giải bảy |
274 |
Giải sáu |
9983 |
3270 |
3042 |
Giải năm |
7062 |
Giải tư |
25942 |
75284 |
92429 |
05004 |
58256 |
52705 |
90178 |
Giải ba |
20776 |
05302 |
Giải nhì |
70606 |
Giải nhất |
72903 |
Đặc biệt |
277661 |
Giải tám |
16 |
Giải bảy |
74 |
Giải sáu |
83 |
70 |
|
Giải năm |
62 |
Giải tư |
42 |
84 |
29 |
04 |
56 |
05 |
78 |
Giải ba |
76 |
02 |
Giải nhì |
06 |
Giải nhất |
03 |
Đặc biệt |
61 |
Giải tám |
16 |
Giải bảy |
274 |
Giải sáu |
983 |
270 |
|
Giải năm |
062 |
Giải tư |
942 |
284 |
429 |
004 |
256 |
705 |
178 |
Giải ba |
776 |
302 |
Giải nhì |
606 |
Giải nhất |
903 |
Đặc biệt |
661 |
Lô tô trực tiếp |
|
02 |
03 |
04 |
05 |
06 |
16 |
29 |
42 |
56 |
61 |
62 |
70 |
74 |
76 |
78 |
83 |
84 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 02, 03, 04, 05, 06 |
1 |
16 |
2 |
29 |
3 |
|
4 |
42 |
5 |
56 |
6 |
61, 62 |
7 |
70, 74, 76, 78 |
8 |
83, 84 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 70 |
1 |
61 |
2 |
02, 42, 62 |
3 |
03, 83 |
4 |
04, 74, 84 |
5 |
05 |
6 |
06, 16, 56, 76 |
7 |
|
8 |
78 |
9 |
29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 12/2/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác