XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
07 |
Giải bảy |
189 |
Giải sáu |
3936 |
3400 |
2156 |
Giải năm |
1811 |
Giải tư |
32275 |
61218 |
35903 |
73233 |
20954 |
20576 |
42403 |
Giải ba |
06031 |
35015 |
Giải nhì |
85136 |
Giải nhất |
21042 |
Đặc biệt |
955531 |
Giải tám |
07 |
Giải bảy |
89 |
Giải sáu |
36 |
00 |
56 |
Giải năm |
11 |
Giải tư |
75 |
18 |
03 |
33 |
54 |
76 |
03 |
Giải ba |
31 |
15 |
Giải nhì |
36 |
Giải nhất |
42 |
Đặc biệt |
31 |
Giải tám |
07 |
Giải bảy |
189 |
Giải sáu |
936 |
400 |
156 |
Giải năm |
811 |
Giải tư |
275 |
218 |
903 |
233 |
954 |
576 |
403 |
Giải ba |
031 |
015 |
Giải nhì |
136 |
Giải nhất |
042 |
Đặc biệt |
531 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
03 |
03 |
07 |
11 |
15 |
18 |
31 |
31 |
33 |
36 |
36 |
42 |
54 |
56 |
75 |
76 |
89 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 03, 03, 07 |
1 |
11, 15, 18 |
2 |
|
3 |
31, 31, 33, 36, 36 |
4 |
42 |
5 |
54, 56 |
6 |
|
7 |
75, 76 |
8 |
89 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00 |
1 |
11, 31, 31 |
2 |
42 |
3 |
03, 03, 33 |
4 |
54 |
5 |
15, 75 |
6 |
36, 36, 56, 76 |
7 |
07 |
8 |
18 |
9 |
89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 12/12/2020
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác