XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
86 |
Giải bảy |
362 |
Giải sáu |
1558 |
6596 |
7397 |
Giải năm |
0614 |
Giải tư |
32421 |
51227 |
41792 |
69452 |
18006 |
99378 |
97713 |
Giải ba |
23280 |
54578 |
Giải nhì |
20862 |
Giải nhất |
28016 |
Đặc biệt |
263545 |
Giải tám |
86 |
Giải bảy |
62 |
Giải sáu |
58 |
96 |
97 |
Giải năm |
14 |
Giải tư |
21 |
27 |
92 |
52 |
06 |
78 |
13 |
Giải ba |
80 |
78 |
Giải nhì |
62 |
Giải nhất |
16 |
Đặc biệt |
45 |
Giải tám |
86 |
Giải bảy |
362 |
Giải sáu |
558 |
596 |
397 |
Giải năm |
614 |
Giải tư |
421 |
227 |
792 |
452 |
006 |
378 |
713 |
Giải ba |
280 |
578 |
Giải nhì |
862 |
Giải nhất |
016 |
Đặc biệt |
545 |
Lô tô trực tiếp |
06 |
13 |
14 |
16 |
21 |
27 |
45 |
52 |
58 |
62 |
62 |
78 |
78 |
80 |
86 |
92 |
96 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
06 |
1 |
13, 14, 16 |
2 |
21, 27 |
3 |
|
4 |
45 |
5 |
52, 58 |
6 |
62, 62 |
7 |
78, 78 |
8 |
80, 86 |
9 |
92, 96, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
80 |
1 |
21 |
2 |
52, 62, 62, 92 |
3 |
13 |
4 |
14 |
5 |
45 |
6 |
06, 16, 86, 96 |
7 |
27, 97 |
8 |
58, 78, 78 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 12/12/2018
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác