XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
33 |
Giải bảy |
578 |
Giải sáu |
4937 |
2930 |
8129 |
Giải năm |
1310 |
Giải tư |
83632 |
48770 |
53765 |
12979 |
65759 |
42054 |
60811 |
Giải ba |
23566 |
39724 |
Giải nhì |
48953 |
Giải nhất |
84385 |
Đặc biệt |
094595 |
Giải tám |
33 |
Giải bảy |
78 |
Giải sáu |
37 |
30 |
29 |
Giải năm |
10 |
Giải tư |
32 |
70 |
65 |
79 |
59 |
54 |
11 |
Giải ba |
66 |
24 |
Giải nhì |
53 |
Giải nhất |
85 |
Đặc biệt |
95 |
Giải tám |
33 |
Giải bảy |
578 |
Giải sáu |
937 |
930 |
129 |
Giải năm |
310 |
Giải tư |
632 |
770 |
765 |
979 |
759 |
054 |
811 |
Giải ba |
566 |
724 |
Giải nhì |
953 |
Giải nhất |
385 |
Đặc biệt |
595 |
Lô tô trực tiếp |
10 |
11 |
24 |
29 |
30 |
32 |
33 |
37 |
53 |
54 |
59 |
65 |
66 |
70 |
78 |
79 |
85 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
10, 11 |
2 |
24, 29 |
3 |
30, 32, 33, 37 |
4 |
|
5 |
53, 54, 59 |
6 |
65, 66 |
7 |
70, 78, 79 |
8 |
85 |
9 |
95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 30, 70 |
1 |
11 |
2 |
32 |
3 |
33, 53 |
4 |
24, 54 |
5 |
65, 85, 95 |
6 |
66 |
7 |
37 |
8 |
78 |
9 |
29, 59, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 12/12/2015
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác