XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
91 |
Giải bảy |
409 |
Giải sáu |
6647 |
7357 |
9704 |
Giải năm |
7213 |
Giải tư |
75571 |
42481 |
14631 |
89847 |
27412 |
80000 |
54945 |
Giải ba |
42338 |
47330 |
Giải nhì |
59322 |
Giải nhất |
00947 |
Đặc biệt |
33010 |
Giải tám |
91 |
Giải bảy |
09 |
Giải sáu |
47 |
57 |
04 |
Giải năm |
13 |
Giải tư |
71 |
81 |
31 |
47 |
12 |
00 |
45 |
Giải ba |
38 |
30 |
Giải nhì |
22 |
Giải nhất |
47 |
Đặc biệt |
10 |
Giải tám |
91 |
Giải bảy |
409 |
Giải sáu |
647 |
357 |
704 |
Giải năm |
213 |
Giải tư |
571 |
481 |
631 |
847 |
412 |
000 |
945 |
Giải ba |
338 |
330 |
Giải nhì |
322 |
Giải nhất |
947 |
Đặc biệt |
010 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
04 |
09 |
10 |
12 |
13 |
22 |
30 |
31 |
38 |
45 |
47 |
47 |
47 |
57 |
71 |
81 |
91 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 04, 09 |
1 |
10, 12, 13 |
2 |
22 |
3 |
30, 31, 38 |
4 |
45, 47, 47, 47 |
5 |
57 |
6 |
|
7 |
71 |
8 |
81 |
9 |
91 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 10, 30 |
1 |
31, 71, 81, 91 |
2 |
12, 22 |
3 |
13 |
4 |
04 |
5 |
45 |
6 |
|
7 |
47, 47, 47, 57 |
8 |
38 |
9 |
09 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 12/12/2012
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác