XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
93 |
Giải bảy |
836 |
Giải sáu |
1067 |
0683 |
9576 |
Giải năm |
2908 |
Giải tư |
70036 |
31837 |
93115 |
37123 |
81492 |
92809 |
03086 |
Giải ba |
81138 |
24720 |
Giải nhì |
84354 |
Giải nhất |
96073 |
Đặc biệt |
45359 |
Giải tám |
93 |
Giải bảy |
36 |
Giải sáu |
67 |
83 |
76 |
Giải năm |
08 |
Giải tư |
36 |
37 |
15 |
23 |
92 |
09 |
86 |
Giải ba |
38 |
20 |
Giải nhì |
54 |
Giải nhất |
73 |
Đặc biệt |
59 |
Giải tám |
93 |
Giải bảy |
836 |
Giải sáu |
067 |
683 |
576 |
Giải năm |
908 |
Giải tư |
036 |
837 |
115 |
123 |
492 |
809 |
086 |
Giải ba |
138 |
720 |
Giải nhì |
354 |
Giải nhất |
073 |
Đặc biệt |
359 |
Lô tô trực tiếp |
08 |
09 |
15 |
20 |
23 |
36 |
36 |
37 |
38 |
54 |
59 |
67 |
73 |
76 |
83 |
86 |
92 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
08, 09 |
1 |
15 |
2 |
20, 23 |
3 |
36, 36, 37, 38 |
4 |
|
5 |
54, 59 |
6 |
67 |
7 |
73, 76 |
8 |
83, 86 |
9 |
92, 93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20 |
1 |
|
2 |
92 |
3 |
23, 73, 83, 93 |
4 |
54 |
5 |
15 |
6 |
36, 36, 76, 86 |
7 |
37, 67 |
8 |
08, 38 |
9 |
09, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 12/11/2016
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác