XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
30 |
Giải bảy |
765 |
Giải sáu |
2322 |
0291 |
9986 |
Giải năm |
4712 |
Giải tư |
11455 |
14612 |
30205 |
12854 |
64158 |
92344 |
20125 |
Giải ba |
25217 |
52768 |
Giải nhì |
24627 |
Giải nhất |
20113 |
Đặc biệt |
998137 |
Giải tám |
30 |
Giải bảy |
65 |
Giải sáu |
22 |
91 |
|
Giải năm |
12 |
Giải tư |
55 |
12 |
05 |
54 |
58 |
44 |
25 |
Giải ba |
17 |
68 |
Giải nhì |
27 |
Giải nhất |
13 |
Đặc biệt |
37 |
Giải tám |
30 |
Giải bảy |
765 |
Giải sáu |
322 |
291 |
|
Giải năm |
712 |
Giải tư |
455 |
612 |
205 |
854 |
158 |
344 |
125 |
Giải ba |
217 |
768 |
Giải nhì |
627 |
Giải nhất |
113 |
Đặc biệt |
137 |
Lô tô trực tiếp |
|
05 |
12 |
12 |
13 |
17 |
22 |
25 |
27 |
30 |
37 |
44 |
54 |
55 |
58 |
65 |
68 |
91 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 05 |
1 |
12, 12, 13, 17 |
2 |
22, 25, 27 |
3 |
30, 37 |
4 |
44 |
5 |
54, 55, 58 |
6 |
65, 68 |
7 |
|
8 |
|
9 |
91 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 30 |
1 |
91 |
2 |
12, 12, 22 |
3 |
13 |
4 |
44, 54 |
5 |
05, 25, 55, 65 |
6 |
|
7 |
17, 27, 37 |
8 |
58, 68 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 11/9/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác