XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
82 |
Giải bảy |
535 |
Giải sáu |
0681 |
1581 |
7262 |
Giải năm |
1881 |
Giải tư |
80669 |
34058 |
25785 |
32800 |
04197 |
23020 |
55432 |
Giải ba |
69086 |
15100 |
Giải nhì |
33285 |
Giải nhất |
34338 |
Đặc biệt |
460505 |
Giải tám |
82 |
Giải bảy |
35 |
Giải sáu |
81 |
81 |
62 |
Giải năm |
81 |
Giải tư |
69 |
58 |
85 |
00 |
97 |
20 |
32 |
Giải ba |
86 |
00 |
Giải nhì |
85 |
Giải nhất |
38 |
Đặc biệt |
05 |
Giải tám |
82 |
Giải bảy |
535 |
Giải sáu |
681 |
581 |
262 |
Giải năm |
881 |
Giải tư |
669 |
058 |
785 |
800 |
197 |
020 |
432 |
Giải ba |
086 |
100 |
Giải nhì |
285 |
Giải nhất |
338 |
Đặc biệt |
505 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
00 |
05 |
20 |
32 |
35 |
38 |
58 |
62 |
69 |
81 |
81 |
81 |
82 |
85 |
85 |
86 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 00, 05 |
1 |
|
2 |
20 |
3 |
32, 35, 38 |
4 |
|
5 |
58 |
6 |
62, 69 |
7 |
|
8 |
81, 81, 81, 82, 85, 85, 86 |
9 |
97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 00, 20 |
1 |
81, 81, 81 |
2 |
32, 62, 82 |
3 |
|
4 |
|
5 |
05, 35, 85, 85 |
6 |
86 |
7 |
97 |
8 |
38, 58 |
9 |
69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 11/5/2019
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác