XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
73 |
Giải bảy |
511 |
Giải sáu |
6266 |
6319 |
4907 |
Giải năm |
0295 |
Giải tư |
66194 |
86053 |
33443 |
63737 |
63062 |
07469 |
97524 |
Giải ba |
58122 |
32058 |
Giải nhì |
29446 |
Giải nhất |
28040 |
Đặc biệt |
022993 |
Giải tám |
73 |
Giải bảy |
11 |
Giải sáu |
66 |
19 |
07 |
Giải năm |
95 |
Giải tư |
94 |
53 |
43 |
37 |
62 |
69 |
24 |
Giải ba |
22 |
58 |
Giải nhì |
46 |
Giải nhất |
40 |
Đặc biệt |
93 |
Giải tám |
73 |
Giải bảy |
511 |
Giải sáu |
266 |
319 |
907 |
Giải năm |
295 |
Giải tư |
194 |
053 |
443 |
737 |
062 |
469 |
524 |
Giải ba |
122 |
058 |
Giải nhì |
446 |
Giải nhất |
040 |
Đặc biệt |
993 |
Lô tô trực tiếp |
07 |
11 |
19 |
22 |
24 |
37 |
40 |
43 |
46 |
53 |
58 |
62 |
66 |
69 |
73 |
93 |
94 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
07 |
1 |
11, 19 |
2 |
22, 24 |
3 |
37 |
4 |
40, 43, 46 |
5 |
53, 58 |
6 |
62, 66, 69 |
7 |
73 |
8 |
|
9 |
93, 94, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40 |
1 |
11 |
2 |
22, 62 |
3 |
43, 53, 73, 93 |
4 |
24, 94 |
5 |
95 |
6 |
46, 66 |
7 |
07, 37 |
8 |
58 |
9 |
19, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 11/3/2020
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác