XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
31 |
Giải bảy |
654 |
Giải sáu |
6885 |
7900 |
9215 |
Giải năm |
6185 |
Giải tư |
61869 |
63644 |
67797 |
40475 |
21924 |
02011 |
36762 |
Giải ba |
79052 |
86249 |
Giải nhì |
54675 |
Giải nhất |
41322 |
Đặc biệt |
50893 |
Giải tám |
31 |
Giải bảy |
54 |
Giải sáu |
85 |
00 |
15 |
Giải năm |
85 |
Giải tư |
69 |
44 |
97 |
75 |
24 |
11 |
62 |
Giải ba |
52 |
49 |
Giải nhì |
75 |
Giải nhất |
22 |
Đặc biệt |
93 |
Giải tám |
31 |
Giải bảy |
654 |
Giải sáu |
885 |
900 |
215 |
Giải năm |
185 |
Giải tư |
869 |
644 |
797 |
475 |
924 |
011 |
762 |
Giải ba |
052 |
249 |
Giải nhì |
675 |
Giải nhất |
322 |
Đặc biệt |
893 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
11 |
15 |
22 |
24 |
31 |
44 |
49 |
52 |
54 |
62 |
69 |
75 |
75 |
85 |
85 |
93 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00 |
1 |
11, 15 |
2 |
22, 24 |
3 |
31 |
4 |
44, 49 |
5 |
52, 54 |
6 |
62, 69 |
7 |
75, 75 |
8 |
85, 85 |
9 |
93, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00 |
1 |
11, 31 |
2 |
22, 52, 62 |
3 |
93 |
4 |
24, 44, 54 |
5 |
15, 75, 75, 85, 85 |
6 |
|
7 |
97 |
8 |
|
9 |
49, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 11/3/2017
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác