XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
47 |
Giải bảy |
161 |
Giải sáu |
1045 |
9274 |
0965 |
Giải năm |
8733 |
Giải tư |
94812 |
08220 |
20621 |
22312 |
58495 |
54582 |
13198 |
Giải ba |
69401 |
88904 |
Giải nhì |
76677 |
Giải nhất |
79265 |
Đặc biệt |
029456 |
Giải tám |
47 |
Giải bảy |
61 |
Giải sáu |
45 |
74 |
|
Giải năm |
33 |
Giải tư |
12 |
20 |
21 |
12 |
95 |
82 |
98 |
Giải ba |
01 |
04 |
Giải nhì |
77 |
Giải nhất |
65 |
Đặc biệt |
56 |
Giải tám |
47 |
Giải bảy |
161 |
Giải sáu |
045 |
274 |
|
Giải năm |
733 |
Giải tư |
812 |
220 |
621 |
312 |
495 |
582 |
198 |
Giải ba |
401 |
904 |
Giải nhì |
677 |
Giải nhất |
265 |
Đặc biệt |
456 |
Lô tô trực tiếp |
|
01 |
04 |
12 |
12 |
20 |
21 |
33 |
45 |
47 |
56 |
61 |
65 |
74 |
77 |
82 |
95 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01, 04 |
1 |
12, 12 |
2 |
20, 21 |
3 |
33 |
4 |
45, 47 |
5 |
56 |
6 |
61, 65 |
7 |
74, 77 |
8 |
82 |
9 |
95, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 20 |
1 |
01, 21, 61 |
2 |
12, 12, 82 |
3 |
33 |
4 |
04, 74 |
5 |
45, 65, 95 |
6 |
56 |
7 |
47, 77 |
8 |
98 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 11/11/2023
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác