XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
72 |
Giải bảy |
786 |
Giải sáu |
5201 |
4029 |
5458 |
Giải năm |
4380 |
Giải tư |
13345 |
66532 |
31031 |
19694 |
77632 |
61394 |
89806 |
Giải ba |
15138 |
14950 |
Giải nhì |
88565 |
Giải nhất |
90303 |
Đặc biệt |
45695 |
Giải tám |
72 |
Giải bảy |
86 |
Giải sáu |
01 |
29 |
58 |
Giải năm |
80 |
Giải tư |
45 |
32 |
31 |
94 |
32 |
94 |
06 |
Giải ba |
38 |
50 |
Giải nhì |
65 |
Giải nhất |
03 |
Đặc biệt |
95 |
Giải tám |
72 |
Giải bảy |
786 |
Giải sáu |
201 |
029 |
458 |
Giải năm |
380 |
Giải tư |
345 |
532 |
031 |
694 |
632 |
394 |
806 |
Giải ba |
138 |
950 |
Giải nhì |
565 |
Giải nhất |
303 |
Đặc biệt |
695 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
03 |
06 |
29 |
31 |
32 |
32 |
38 |
45 |
50 |
58 |
65 |
72 |
80 |
86 |
94 |
94 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 03, 06 |
1 |
|
2 |
29 |
3 |
31, 32, 32, 38 |
4 |
45 |
5 |
50, 58 |
6 |
65 |
7 |
72 |
8 |
80, 86 |
9 |
94, 94, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50, 80 |
1 |
01, 31 |
2 |
32, 32, 72 |
3 |
03 |
4 |
94, 94 |
5 |
45, 65, 95 |
6 |
06, 86 |
7 |
|
8 |
38, 58 |
9 |
29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 11/1/2012
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác