XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
22 |
Giải bảy |
172 |
Giải sáu |
5740 |
6001 |
5428 |
Giải năm |
8249 |
Giải tư |
86911 |
92784 |
88328 |
24365 |
87891 |
12135 |
14372 |
Giải ba |
01223 |
46530 |
Giải nhì |
78452 |
Giải nhất |
98251 |
Đặc biệt |
035606 |
Giải tám |
22 |
Giải bảy |
72 |
Giải sáu |
40 |
01 |
|
Giải năm |
49 |
Giải tư |
11 |
84 |
28 |
65 |
91 |
35 |
72 |
Giải ba |
23 |
30 |
Giải nhì |
52 |
Giải nhất |
51 |
Đặc biệt |
06 |
Giải tám |
22 |
Giải bảy |
172 |
Giải sáu |
740 |
001 |
|
Giải năm |
249 |
Giải tư |
911 |
784 |
328 |
365 |
891 |
135 |
372 |
Giải ba |
223 |
530 |
Giải nhì |
452 |
Giải nhất |
251 |
Đặc biệt |
606 |
Lô tô trực tiếp |
|
01 |
06 |
11 |
22 |
23 |
28 |
30 |
35 |
40 |
49 |
51 |
52 |
65 |
72 |
72 |
84 |
91 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01, 06 |
1 |
11 |
2 |
22, 23, 28 |
3 |
30, 35 |
4 |
40, 49 |
5 |
51, 52 |
6 |
65 |
7 |
72, 72 |
8 |
84 |
9 |
91 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 30, 40 |
1 |
01, 11, 51, 91 |
2 |
22, 52, 72, 72 |
3 |
23 |
4 |
84 |
5 |
35, 65 |
6 |
06 |
7 |
|
8 |
28 |
9 |
49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 10/4/2024
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác