XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
42 |
Giải bảy |
746 |
Giải sáu |
6190 |
0203 |
1726 |
Giải năm |
2154 |
Giải tư |
23181 |
65690 |
25099 |
12552 |
27769 |
83045 |
47436 |
Giải ba |
64128 |
07838 |
Giải nhì |
92698 |
Giải nhất |
27715 |
Đặc biệt |
508682 |
Giải tám |
42 |
Giải bảy |
46 |
Giải sáu |
90 |
03 |
26 |
Giải năm |
54 |
Giải tư |
81 |
90 |
99 |
52 |
69 |
45 |
36 |
Giải ba |
28 |
38 |
Giải nhì |
98 |
Giải nhất |
15 |
Đặc biệt |
82 |
Giải tám |
42 |
Giải bảy |
746 |
Giải sáu |
190 |
203 |
726 |
Giải năm |
154 |
Giải tư |
181 |
690 |
099 |
552 |
769 |
045 |
436 |
Giải ba |
128 |
838 |
Giải nhì |
698 |
Giải nhất |
715 |
Đặc biệt |
682 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
15 |
26 |
28 |
36 |
38 |
42 |
45 |
46 |
52 |
54 |
69 |
81 |
82 |
90 |
90 |
98 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03 |
1 |
15 |
2 |
26, 28 |
3 |
36, 38 |
4 |
42, 45, 46 |
5 |
52, 54 |
6 |
69 |
7 |
|
8 |
81, 82 |
9 |
90, 90, 98, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
90, 90 |
1 |
81 |
2 |
42, 52, 82 |
3 |
03 |
4 |
54 |
5 |
15, 45 |
6 |
26, 36, 46 |
7 |
|
8 |
28, 38, 98 |
9 |
69, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 10/4/2019
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác