XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
40 |
Giải bảy |
060 |
Giải sáu |
3273 |
5534 |
4398 |
Giải năm |
4337 |
Giải tư |
81309 |
10519 |
96365 |
09608 |
86454 |
86224 |
35670 |
Giải ba |
49791 |
35401 |
Giải nhì |
01517 |
Giải nhất |
13286 |
Đặc biệt |
855278 |
Giải tám |
40 |
Giải bảy |
60 |
Giải sáu |
73 |
34 |
|
Giải năm |
37 |
Giải tư |
09 |
19 |
65 |
08 |
54 |
24 |
70 |
Giải ba |
91 |
01 |
Giải nhì |
17 |
Giải nhất |
86 |
Đặc biệt |
78 |
Giải tám |
40 |
Giải bảy |
060 |
Giải sáu |
273 |
534 |
|
Giải năm |
337 |
Giải tư |
309 |
519 |
365 |
608 |
454 |
224 |
670 |
Giải ba |
791 |
401 |
Giải nhì |
517 |
Giải nhất |
286 |
Đặc biệt |
278 |
Lô tô trực tiếp |
|
01 |
08 |
09 |
17 |
19 |
24 |
34 |
37 |
40 |
54 |
60 |
65 |
70 |
73 |
78 |
86 |
91 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01, 08, 09 |
1 |
17, 19 |
2 |
24 |
3 |
34, 37 |
4 |
40 |
5 |
54 |
6 |
60, 65 |
7 |
70, 73, 78 |
8 |
86 |
9 |
91 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 40, 60, 70 |
1 |
01, 91 |
2 |
|
3 |
73 |
4 |
24, 34, 54 |
5 |
65 |
6 |
86 |
7 |
17, 37 |
8 |
08, 78 |
9 |
09, 19 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 10/2/2024
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác