XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
93 |
Giải bảy |
211 |
Giải sáu |
2717 |
2938 |
4268 |
Giải năm |
9193 |
Giải tư |
13280 |
88682 |
86980 |
62152 |
74236 |
68026 |
57953 |
Giải ba |
72859 |
82681 |
Giải nhì |
74936 |
Giải nhất |
18571 |
Đặc biệt |
10400 |
Giải tám |
93 |
Giải bảy |
11 |
Giải sáu |
17 |
38 |
68 |
Giải năm |
93 |
Giải tư |
80 |
82 |
80 |
52 |
36 |
26 |
53 |
Giải ba |
59 |
81 |
Giải nhì |
36 |
Giải nhất |
71 |
Đặc biệt |
00 |
Giải tám |
93 |
Giải bảy |
211 |
Giải sáu |
717 |
938 |
268 |
Giải năm |
193 |
Giải tư |
280 |
682 |
980 |
152 |
236 |
026 |
953 |
Giải ba |
859 |
681 |
Giải nhì |
936 |
Giải nhất |
571 |
Đặc biệt |
400 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
11 |
17 |
26 |
36 |
36 |
38 |
52 |
53 |
59 |
68 |
71 |
80 |
80 |
81 |
82 |
93 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00 |
1 |
11, 17 |
2 |
26 |
3 |
36, 36, 38 |
4 |
|
5 |
52, 53, 59 |
6 |
68 |
7 |
71 |
8 |
80, 80, 81, 82 |
9 |
93, 93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 80, 80 |
1 |
11, 71, 81 |
2 |
52, 82 |
3 |
53, 93, 93 |
4 |
|
5 |
|
6 |
26, 36, 36 |
7 |
17 |
8 |
38, 68 |
9 |
59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 10/12/2016
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác