XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
62 |
Giải bảy |
543 |
Giải sáu |
4869 |
2680 |
3690 |
Giải năm |
0807 |
Giải tư |
06083 |
47282 |
68639 |
39781 |
22604 |
64341 |
41674 |
Giải ba |
60980 |
12475 |
Giải nhì |
16977 |
Giải nhất |
85085 |
Đặc biệt |
037301 |
Giải tám |
62 |
Giải bảy |
43 |
Giải sáu |
69 |
80 |
90 |
Giải năm |
07 |
Giải tư |
83 |
82 |
39 |
81 |
04 |
41 |
74 |
Giải ba |
80 |
75 |
Giải nhì |
77 |
Giải nhất |
85 |
Đặc biệt |
01 |
Giải tám |
62 |
Giải bảy |
543 |
Giải sáu |
869 |
680 |
690 |
Giải năm |
807 |
Giải tư |
083 |
282 |
639 |
781 |
604 |
341 |
674 |
Giải ba |
980 |
475 |
Giải nhì |
977 |
Giải nhất |
085 |
Đặc biệt |
301 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
04 |
07 |
39 |
41 |
43 |
62 |
69 |
74 |
75 |
77 |
80 |
80 |
81 |
82 |
83 |
85 |
90 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 04, 07 |
1 |
|
2 |
|
3 |
39 |
4 |
41, 43 |
5 |
|
6 |
62, 69 |
7 |
74, 75, 77 |
8 |
80, 80, 81, 82, 83, 85 |
9 |
90 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
80, 80, 90 |
1 |
01, 41, 81 |
2 |
62, 82 |
3 |
43, 83 |
4 |
04, 74 |
5 |
75, 85 |
6 |
|
7 |
07, 77 |
8 |
|
9 |
39, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 1/9/2018
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác