XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
59 |
Giải bảy |
523 |
Giải sáu |
2288 |
8071 |
5669 |
Giải năm |
6210 |
Giải tư |
09403 |
55030 |
34430 |
10168 |
39151 |
26660 |
64102 |
Giải ba |
37699 |
04736 |
Giải nhì |
40956 |
Giải nhất |
05873 |
Đặc biệt |
55720 |
Giải tám |
59 |
Giải bảy |
23 |
Giải sáu |
88 |
71 |
69 |
Giải năm |
10 |
Giải tư |
03 |
30 |
30 |
68 |
51 |
60 |
02 |
Giải ba |
99 |
36 |
Giải nhì |
56 |
Giải nhất |
73 |
Đặc biệt |
20 |
Giải tám |
59 |
Giải bảy |
523 |
Giải sáu |
288 |
071 |
669 |
Giải năm |
210 |
Giải tư |
403 |
030 |
430 |
168 |
151 |
660 |
102 |
Giải ba |
699 |
736 |
Giải nhì |
956 |
Giải nhất |
873 |
Đặc biệt |
720 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
03 |
10 |
20 |
23 |
30 |
30 |
36 |
51 |
56 |
59 |
60 |
68 |
69 |
71 |
73 |
88 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 03 |
1 |
10 |
2 |
20, 23 |
3 |
30, 30, 36 |
4 |
|
5 |
51, 56, 59 |
6 |
60, 68, 69 |
7 |
71, 73 |
8 |
88 |
9 |
99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 20, 30, 30, 60 |
1 |
51, 71 |
2 |
02 |
3 |
03, 23, 73 |
4 |
|
5 |
|
6 |
36, 56 |
7 |
|
8 |
68, 88 |
9 |
59, 69, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 1/9/2010
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác