XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
60 |
Giải bảy |
051 |
Giải sáu |
4602 |
1987 |
8992 |
Giải năm |
9399 |
Giải tư |
15757 |
19718 |
66464 |
87187 |
35783 |
73904 |
35842 |
Giải ba |
49146 |
30783 |
Giải nhì |
12968 |
Giải nhất |
07203 |
Đặc biệt |
707426 |
Giải tám |
60 |
Giải bảy |
51 |
Giải sáu |
02 |
87 |
|
Giải năm |
99 |
Giải tư |
57 |
18 |
64 |
87 |
83 |
04 |
42 |
Giải ba |
46 |
83 |
Giải nhì |
68 |
Giải nhất |
03 |
Đặc biệt |
26 |
Giải tám |
60 |
Giải bảy |
051 |
Giải sáu |
602 |
987 |
|
Giải năm |
399 |
Giải tư |
757 |
718 |
464 |
187 |
783 |
904 |
842 |
Giải ba |
146 |
783 |
Giải nhì |
968 |
Giải nhất |
203 |
Đặc biệt |
426 |
Lô tô trực tiếp |
|
02 |
03 |
04 |
18 |
26 |
42 |
46 |
51 |
57 |
60 |
64 |
68 |
83 |
83 |
87 |
87 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 02, 03, 04 |
1 |
18 |
2 |
26 |
3 |
|
4 |
42, 46 |
5 |
51, 57 |
6 |
60, 64, 68 |
7 |
|
8 |
83, 83, 87, 87 |
9 |
99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 60 |
1 |
51 |
2 |
02, 42 |
3 |
03, 83, 83 |
4 |
04, 64 |
5 |
|
6 |
26, 46 |
7 |
57, 87, 87 |
8 |
18, 68 |
9 |
99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 1/4/2023
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác