XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
22 |
Giải bảy |
707 |
Giải sáu |
3773 |
7265 |
5007 |
Giải năm |
1016 |
Giải tư |
54974 |
30969 |
36332 |
16734 |
13128 |
36993 |
80659 |
Giải ba |
91123 |
38570 |
Giải nhì |
75615 |
Giải nhất |
79937 |
Đặc biệt |
393193 |
Giải tám |
22 |
Giải bảy |
07 |
Giải sáu |
73 |
65 |
|
Giải năm |
16 |
Giải tư |
74 |
69 |
32 |
34 |
28 |
93 |
59 |
Giải ba |
23 |
70 |
Giải nhì |
15 |
Giải nhất |
37 |
Đặc biệt |
93 |
Giải tám |
22 |
Giải bảy |
707 |
Giải sáu |
773 |
265 |
|
Giải năm |
016 |
Giải tư |
974 |
969 |
332 |
734 |
128 |
993 |
659 |
Giải ba |
123 |
570 |
Giải nhì |
615 |
Giải nhất |
937 |
Đặc biệt |
193 |
Lô tô trực tiếp |
|
07 |
15 |
16 |
22 |
23 |
28 |
32 |
34 |
37 |
59 |
65 |
69 |
70 |
73 |
74 |
93 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 07 |
1 |
15, 16 |
2 |
22, 23, 28 |
3 |
32, 34, 37 |
4 |
|
5 |
59 |
6 |
65, 69 |
7 |
70, 73, 74 |
8 |
|
9 |
93, 93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 70 |
1 |
|
2 |
22, 32 |
3 |
23, 73, 93, 93 |
4 |
34, 74 |
5 |
15, 65 |
6 |
16 |
7 |
07, 37 |
8 |
28 |
9 |
59, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 1/11/2023
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác