XSDN 7 ngày
XSDN 60 ngày
XSDN 90 ngày
XSDN 100 ngày
XSDN 250 ngày
Giải tám |
94 |
Giải bảy |
848 |
Giải sáu |
2212 |
3491 |
3811 |
Giải năm |
5015 |
Giải tư |
12961 |
66932 |
32407 |
10472 |
79867 |
64824 |
81643 |
Giải ba |
29219 |
53730 |
Giải nhì |
82713 |
Giải nhất |
51161 |
Đặc biệt |
149826 |
Giải tám |
94 |
Giải bảy |
48 |
Giải sáu |
12 |
91 |
11 |
Giải năm |
15 |
Giải tư |
61 |
32 |
07 |
72 |
67 |
24 |
43 |
Giải ba |
19 |
30 |
Giải nhì |
13 |
Giải nhất |
61 |
Đặc biệt |
26 |
Giải tám |
94 |
Giải bảy |
848 |
Giải sáu |
212 |
491 |
811 |
Giải năm |
015 |
Giải tư |
961 |
932 |
407 |
472 |
867 |
824 |
643 |
Giải ba |
219 |
730 |
Giải nhì |
713 |
Giải nhất |
161 |
Đặc biệt |
826 |
Lô tô trực tiếp |
07 |
11 |
12 |
13 |
15 |
19 |
24 |
26 |
30 |
32 |
43 |
48 |
61 |
61 |
67 |
72 |
91 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
07 |
1 |
11, 12, 13, 15, 19 |
2 |
24, 26 |
3 |
30, 32 |
4 |
43, 48 |
5 |
|
6 |
61, 61, 67 |
7 |
72 |
8 |
|
9 |
91, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30 |
1 |
11, 61, 61, 91 |
2 |
12, 32, 72 |
3 |
13, 43 |
4 |
24, 94 |
5 |
15 |
6 |
26 |
7 |
07, 67 |
8 |
48 |
9 |
19 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 9/9/2020
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác