XSDN 7 ngày
XSDN 60 ngày
XSDN 90 ngày
XSDN 100 ngày
XSDN 250 ngày
Giải tám |
40 |
Giải bảy |
077 |
Giải sáu |
8310 |
4441 |
0518 |
Giải năm |
5667 |
Giải tư |
70738 |
79970 |
32040 |
16706 |
14631 |
57132 |
51186 |
Giải ba |
45467 |
10015 |
Giải nhì |
14571 |
Giải nhất |
19025 |
Đặc biệt |
252944 |
Giải tám |
40 |
Giải bảy |
77 |
Giải sáu |
10 |
41 |
18 |
Giải năm |
67 |
Giải tư |
38 |
70 |
40 |
06 |
31 |
32 |
86 |
Giải ba |
67 |
15 |
Giải nhì |
71 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
44 |
Giải tám |
40 |
Giải bảy |
077 |
Giải sáu |
310 |
441 |
518 |
Giải năm |
667 |
Giải tư |
738 |
970 |
040 |
706 |
631 |
132 |
186 |
Giải ba |
467 |
015 |
Giải nhì |
571 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
944 |
Lô tô trực tiếp |
|
06 |
10 |
15 |
18 |
31 |
32 |
38 |
40 |
40 |
41 |
44 |
67 |
67 |
70 |
71 |
77 |
86 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 06 |
1 |
10, 15, 18 |
2 |
|
3 |
31, 32, 38 |
4 |
40, 40, 41, 44 |
5 |
|
6 |
67, 67 |
7 |
70, 71, 77 |
8 |
86 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10, 40, 40, 70 |
1 |
31, 41, 71 |
2 |
32 |
3 |
|
4 |
44 |
5 |
15 |
6 |
06, 86 |
7 |
67, 67, 77 |
8 |
18, 38 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 9/8/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác