XSDN 7 ngày
XSDN 60 ngày
XSDN 90 ngày
XSDN 100 ngày
XSDN 250 ngày
Giải tám |
07 |
Giải bảy |
751 |
Giải sáu |
6748 |
5449 |
8297 |
Giải năm |
2924 |
Giải tư |
89241 |
85503 |
75990 |
71251 |
11500 |
54428 |
11716 |
Giải ba |
30970 |
24168 |
Giải nhì |
17136 |
Giải nhất |
22583 |
Đặc biệt |
282277 |
Giải tám |
07 |
Giải bảy |
51 |
Giải sáu |
48 |
49 |
97 |
Giải năm |
24 |
Giải tư |
41 |
03 |
90 |
51 |
00 |
28 |
16 |
Giải ba |
70 |
68 |
Giải nhì |
36 |
Giải nhất |
83 |
Đặc biệt |
77 |
Giải tám |
07 |
Giải bảy |
751 |
Giải sáu |
748 |
449 |
297 |
Giải năm |
924 |
Giải tư |
241 |
503 |
990 |
251 |
500 |
428 |
716 |
Giải ba |
970 |
168 |
Giải nhì |
136 |
Giải nhất |
583 |
Đặc biệt |
277 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
03 |
07 |
16 |
24 |
28 |
36 |
41 |
48 |
49 |
51 |
51 |
68 |
70 |
77 |
83 |
90 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 03, 07 |
1 |
16 |
2 |
24, 28 |
3 |
36 |
4 |
41, 48, 49 |
5 |
51, 51 |
6 |
68 |
7 |
70, 77 |
8 |
83 |
9 |
90, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 70, 90 |
1 |
41, 51, 51 |
2 |
|
3 |
03, 83 |
4 |
24 |
5 |
|
6 |
16, 36 |
7 |
07, 77, 97 |
8 |
28, 48, 68 |
9 |
49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 9/6/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác