XSDN 7 ngày
XSDN 60 ngày
XSDN 90 ngày
XSDN 100 ngày
XSDN 250 ngày
Giải tám |
84 |
Giải bảy |
550 |
Giải sáu |
4043 |
4874 |
7258 |
Giải năm |
8589 |
Giải tư |
30566 |
56963 |
01141 |
33735 |
33689 |
12982 |
40422 |
Giải ba |
65928 |
82352 |
Giải nhì |
18935 |
Giải nhất |
39982 |
Đặc biệt |
044670 |
Giải tám |
84 |
Giải bảy |
50 |
Giải sáu |
43 |
74 |
58 |
Giải năm |
89 |
Giải tư |
66 |
63 |
41 |
35 |
89 |
82 |
22 |
Giải ba |
28 |
52 |
Giải nhì |
35 |
Giải nhất |
2 |
Đặc biệt |
70 |
Giải tám |
84 |
Giải bảy |
550 |
Giải sáu |
043 |
874 |
258 |
Giải năm |
589 |
Giải tư |
566 |
963 |
141 |
735 |
689 |
982 |
422 |
Giải ba |
928 |
352 |
Giải nhì |
935 |
Giải nhất |
82 |
Đặc biệt |
670 |
Lô tô trực tiếp |
2 |
22 |
28 |
35 |
35 |
41 |
43 |
50 |
52 |
58 |
63 |
66 |
70 |
74 |
82 |
84 |
89 |
89 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
|
2 |
2 , 22, 28 |
3 |
35, 35 |
4 |
41, 43 |
5 |
50, 52, 58 |
6 |
63, 66 |
7 |
70, 74 |
8 |
82, 84, 89, 89 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
2 , 50, 70 |
1 |
41 |
2 |
22, 52, 82 |
3 |
43, 63 |
4 |
74, 84 |
5 |
35, 35 |
6 |
66 |
7 |
|
8 |
28, 58 |
9 |
89, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 7/9/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác