XSDN 7 ngày
XSDN 60 ngày
XSDN 90 ngày
XSDN 100 ngày
XSDN 250 ngày
Giải tám |
29 |
Giải bảy |
260 |
Giải sáu |
9672 |
3700 |
7781 |
Giải năm |
1919 |
Giải tư |
46606 |
52408 |
00329 |
85021 |
89033 |
31333 |
71218 |
Giải ba |
30564 |
67688 |
Giải nhì |
66666 |
Giải nhất |
56539 |
Đặc biệt |
792073 |
Giải tám |
29 |
Giải bảy |
60 |
Giải sáu |
72 |
00 |
81 |
Giải năm |
19 |
Giải tư |
06 |
08 |
29 |
21 |
33 |
33 |
18 |
Giải ba |
64 |
88 |
Giải nhì |
66 |
Giải nhất |
39 |
Đặc biệt |
73 |
Giải tám |
29 |
Giải bảy |
260 |
Giải sáu |
672 |
700 |
781 |
Giải năm |
919 |
Giải tư |
606 |
408 |
329 |
021 |
033 |
333 |
218 |
Giải ba |
564 |
688 |
Giải nhì |
666 |
Giải nhất |
539 |
Đặc biệt |
073 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
06 |
08 |
18 |
19 |
21 |
29 |
29 |
33 |
33 |
39 |
60 |
64 |
66 |
72 |
73 |
81 |
88 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 06, 08 |
1 |
18, 19 |
2 |
21, 29, 29 |
3 |
33, 33, 39 |
4 |
|
5 |
|
6 |
60, 64, 66 |
7 |
72, 73 |
8 |
81, 88 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 60 |
1 |
21, 81 |
2 |
72 |
3 |
33, 33, 73 |
4 |
64 |
5 |
|
6 |
06, 66 |
7 |
|
8 |
08, 18, 88 |
9 |
19, 29, 29, 39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 7/9/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác