XSDN 7 ngày
XSDN 60 ngày
XSDN 90 ngày
XSDN 100 ngày
XSDN 250 ngày
Giải tám |
50 |
Giải bảy |
492 |
Giải sáu |
4285 |
8531 |
7230 |
Giải năm |
8215 |
Giải tư |
03043 |
42564 |
40345 |
98814 |
95558 |
63416 |
30926 |
Giải ba |
74261 |
35961 |
Giải nhì |
45983 |
Giải nhất |
93658 |
Đặc biệt |
977881 |
Giải tám |
50 |
Giải bảy |
92 |
Giải sáu |
85 |
31 |
30 |
Giải năm |
15 |
Giải tư |
43 |
64 |
45 |
14 |
58 |
16 |
26 |
Giải ba |
61 |
61 |
Giải nhì |
83 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
81 |
Giải tám |
50 |
Giải bảy |
492 |
Giải sáu |
285 |
531 |
230 |
Giải năm |
215 |
Giải tư |
043 |
564 |
345 |
814 |
558 |
416 |
926 |
Giải ba |
261 |
961 |
Giải nhì |
983 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
881 |
Lô tô trực tiếp |
|
14 |
15 |
16 |
26 |
30 |
31 |
43 |
45 |
50 |
58 |
61 |
61 |
64 |
81 |
83 |
85 |
92 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
14, 15, 16 |
2 |
26 |
3 |
30, 31 |
4 |
43, 45 |
5 |
50, 58 |
6 |
61, 61, 64 |
7 |
|
8 |
81, 83, 85 |
9 |
92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 30, 50 |
1 |
31, 61, 61, 81 |
2 |
92 |
3 |
43, 83 |
4 |
14, 64 |
5 |
15, 45, 85 |
6 |
16, 26 |
7 |
|
8 |
58 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 7/6/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác